Trang chủCAHPF • OTCMKTS
add
Evolution Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,23 $
Mức chênh lệch một ngày
6,32 $ - 6,32 $
Phạm vi một năm
2,81 $ - 6,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,94 T AUD
Số lượng trung bình
5,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 23,62% |
Chi phí hoạt động | 41,05 Tr | 30,81% |
Thu nhập ròng | 280,54 Tr | 72,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,20 | 39,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,00 Tr | -1,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,63 Tr | 88,34% |
Tổng tài sản | 9,64 T | 9,43% |
Tổng nợ | 4,68 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,54 Tr | 72,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 566,85 Tr | 32,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,65 Tr | -0,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,27 Tr | -703,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,63 Tr | 12,72% |
Dòng tiền tự do | 121,79 Tr | -46,53% |
Giới thiệu
Evolution Mining is an Australian gold mining company with projects across Australia and in Ontario, Canada.
Evolution owns and operates mines at Cowal and Northparkes, New South Wales; Mt Rawdon and Ernest Henry, Queensland; Mungari, Western Australia; and Red Lake, Ontario. Wikipedia
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3.101