Trang chủCAF • ASX
add
Centrepoint Alliance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
81,35 N
Tỷ số P/E
15,63
Tỷ lệ cổ tức
8,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,65%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,29 Tr | 13,21% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | 17,86% |
Thu nhập ròng | 291,50 N | -79,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -82,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 Tr | -26,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,74 Tr | 12,58% |
Tổng tài sản | 60,98 Tr | 3,34% |
Tổng nợ | 27,46 Tr | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,50 N | -79,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 Tr | 124,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,00 N | -1.645,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | 35,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 Tr | 2.674,86% |
Dòng tiền tự do | 2,03 Tr | 31,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
187