Trang chủCAEP • NASDAQ
add
Cantor Equity Partners III Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,27 $
Mức chênh lệch một ngày
10,22 $ - 10,29 $
Phạm vi một năm
10,22 $ - 11,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
359,22 Tr USD
Số lượng trung bình
59,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,45 N | 2.103,16% |
Thu nhập ròng | -63,45 N | -2.103,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,04 N | — |
Tổng tài sản | 276,41 Tr | — |
Tổng nợ | 280,20 Tr | 200.140.767,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -93,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,45 N | -2.103,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,23 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 405,04 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020