Trang chủCADL • NASDAQ
add
Candel Therapeutics Inc
6,04 $
Sau giờ giao dịch:(1,30%)-0,079
5,96 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:28:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 $
Mức chênh lệch một ngày
5,56 $ - 6,20 $
Phạm vi một năm
3,79 $ - 14,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,62 Tr USD
Số lượng trung bình
977,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,25 Tr | 8,20% |
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | 189,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,88 Tr | -3,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,16 Tr | 258,44% |
Tổng tài sản | 95,90 Tr | 207,22% |
Tổng nợ | 21,23 Tr | -15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,38 Tr | 189,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,62 Tr | -2,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 57,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -49,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,49 Tr | -8,13% |
Dòng tiền tự do | -21,26 Tr | -283,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38