Trang chủCAD • CVE
add
Colonial Coal International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
108,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 892,73 N | 3,09% |
Thu nhập ròng | -943,97 N | -8,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -882,78 N | -3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | -26,01% |
Tổng tài sản | 20,46 Tr | -5,68% |
Tổng nợ | 161,52 N | 30,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -943,97 N | -8,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -408,03 N | -16,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,63 N | -10,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,26 N | -100,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -732,92 N | -136,68% |
Dòng tiền tự do | -34,40 N | -48,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web