Trang chủCAC • NASDAQ
add
Camden National Corp
39,20 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
39,20 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 00:17:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,25 $
Mức chênh lệch một ngày
38,42 $ - 39,35 $
Phạm vi một năm
34,53 $ - 50,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
663,35 Tr USD
Số lượng trung bình
78,49 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,42 Tr | 39,48% |
Chi phí hoạt động | 33,07 Tr | 21,79% |
Thu nhập ròng | 21,19 Tr | 62,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,95 | 16,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,24 | 31,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,43 Tr | -35,03% |
Tổng tài sản | 6,98 T | 21,52% |
Tổng nợ | 6,31 T | 20,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,19 Tr | 62,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
586