Trang chủCABR • NASDAQ
add
Caring Brands Inc
1,12 $
Sau giờ giao dịch:(6,25%)+0,070
1,19 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 19:59:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,51 Tr USD
Số lượng trung bình
401,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 740,00 | — |
Chi phí hoạt động | 999,92 N | 70,93% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -74,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -137,67 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -924,48 N | -58,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,12 N | -87,84% |
Tổng tài sản | 3,17 Tr | 1.653,77% |
Tổng nợ | 572,07 N | -32,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -74,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,77 N | 4,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,00 N | 10.075,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,77 N | -113,83% |
Dòng tiền tự do | -267,80 N | 27,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4