Trang chủCABPF • OTCMKTS
add
Cab Payments Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,07 Tr GBP
Số lượng trung bình
883,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,60 Tr | -5,07% |
Chi phí hoạt động | -5,50 N | 98,81% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -77,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | -76,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -173,00 N | -104,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,15 Tr | -17,49% |
Tổng tài sản | 1,61 T | -2,09% |
Tổng nợ | 1,46 T | -2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -77,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,83 Tr | -135,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | 64,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,50 N | 73,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,24 Tr | -143,79% |
Dòng tiền tự do | -3,85 Tr | 45,88% |
Giới thiệu
CAB Payments Holdings plc is a British payment processing and foreign exchange business. It is listed on the London Stock Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 4 2016
Trang web
Nhân viên
345