Trang chủCABNET • KLSE
add
Cabnet Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,38 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
64,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
983,82 N
Tỷ số P/E
39,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,30 Tr | -58,11% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | -53,06% |
Thu nhập ròng | 638,00 N | -51,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 15,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | -49,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,91 Tr | -28,29% |
Tổng tài sản | 134,83 Tr | -3,81% |
Tổng nợ | 83,47 Tr | -7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 638,00 N | -51,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,21 Tr | -365,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | -53,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 Tr | -52,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 934,00 N | -91,23% |
Dòng tiền tự do | 1,75 Tr | 796,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
193