Trang chủCABKA • AMS
add
Cabka Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 €
Mức chênh lệch một ngày
1,75 € - 1,84 €
Phạm vi một năm
1,53 € - 3,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
45,63 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,25 Tr | -2,01% |
Chi phí hoạt động | 22,95 Tr | -1,29% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -147,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,08 | -152,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 Tr | -13,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | -36,17% |
Tổng tài sản | 159,90 Tr | -15,40% |
Tổng nợ | 107,70 Tr | -13,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | -147,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,00 N | 104,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,00 N | 84,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | -132,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -700,00 N | 46,15% |
Dòng tiền tự do | -525,00 N | 34,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
426