Trang chủCABA • NASDAQ
add
Cabaletta Bio Inc
2,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,38%)+0,0100
2,62 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:48:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Mức chênh lệch một ngày
2,47 $ - 2,73 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 5,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,72 Tr USD
Số lượng trung bình
5,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,91 Tr | 51,61% |
Thu nhập ròng | -45,13 Tr | -63,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,73 | -30,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,44 Tr | -52,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,68 Tr | -4,20% |
Tổng tài sản | 224,50 Tr | 3,26% |
Tổng nợ | 46,02 Tr | 157,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,13 Tr | -63,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,43 Tr | -46,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,20 Tr | -307,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,37 Tr | 24.536,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,78 Tr | 315,12% |
Dòng tiền tự do | -17,66 Tr | -28,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
169