Trang chủCABA • NASDAQ
add
Cabaletta Bio Inc
2,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,40%)+0,0100
2,49 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,84 Tr USD
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,14 Tr | 32,48% |
Thu nhập ròng | -35,94 Tr | -43,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,71 | -39,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,65 Tr | -32,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,83 Tr | -41,11% |
Tổng tài sản | 165,14 Tr | -31,32% |
Tổng nợ | 43,59 Tr | 132,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,94 Tr | -43,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,80 Tr | -28,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -785,00 N | 3,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -552,00 N | -108,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,13 Tr | -79,06% |
Dòng tiền tự do | -20,90 Tr | -27,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
165