Trang chủCABA • NASDAQ
add
Cabaletta Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,94 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,77 $ - 26,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,79 Tr USD
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,05 Tr | 77,02% |
Thu nhập ròng | -30,63 Tr | -86,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,62 | -67,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,62 Tr | -78,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,01 Tr | 11,33% |
Tổng tài sản | 204,41 Tr | 17,96% |
Tổng nợ | 30,17 Tr | 144,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,63 Tr | -86,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,32 Tr | -61,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,25 Tr | 18.941,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,00 N | -27,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 Tr | 36,32% |
Dòng tiền tự do | -10,26 Tr | -44,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
155