Trang chủCAB • KLSE
add
CAB Cakaran Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,49 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
350,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
253,42 N
Tỷ số P/E
5,50
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 593,61 Tr | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 29,62 Tr | 374,98% |
Thu nhập ròng | 28,18 Tr | -26,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -32,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,66 Tr | -29,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,03 Tr | -3,31% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 0,36% |
Tổng nợ | 693,96 Tr | -8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 896,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,18 Tr | -26,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,69 Tr | -34,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,06 Tr | 33,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,17 Tr | -912,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | -96,76% |
Dòng tiền tự do | 21,25 Tr | 0,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
4.611