Trang chủCAAP • NYSE
add
Corporacion America Airports SA
19,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,35 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:27 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,97 $
Mức chênh lệch một ngày
19,31 $ - 20,10 $
Phạm vi một năm
15,01 $ - 22,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T USD
Số lượng trung bình
165,12 N
Tỷ số P/E
22,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,81 Tr | 14,55% |
Chi phí hoạt động | 48,89 Tr | 30,28% |
Thu nhập ròng | 49,34 Tr | -1,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | -14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,32 Tr | 20,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,24 Tr | 8,51% |
Tổng tài sản | 4,34 T | 5,10% |
Tổng nợ | 2,76 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,34 Tr | -1,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,22 Tr | 22,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,36 Tr | 27,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,68 Tr | 40,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,19 Tr | 258,37% |
Dòng tiền tự do | 122,15 Tr | 52,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6.100