Trang chủCAAP • NYSE
add
Corporacion America Airports SA
20,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,48 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:41:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,27 $
Mức chênh lệch một ngày
20,03 $ - 20,72 $
Phạm vi một năm
13,97 $ - 22,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T USD
Số lượng trung bình
148,33 N
Tỷ số P/E
21,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,82 Tr | 3,41% |
Chi phí hoạt động | 52,66 Tr | 26,82% |
Thu nhập ròng | 40,77 Tr | -73,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | -74,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,44 Tr | -3,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,53 Tr | -3,95% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 6,54% |
Tổng nợ | 2,71 T | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,77 Tr | -73,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,28 Tr | -51,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 Tr | -187,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,76 Tr | -27,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,77 Tr | -91,23% |
Dòng tiền tự do | 63,84 Tr | -52,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6.100