Trang chủCAA • ASX
add
Capral Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,24 $
Mức chênh lệch một ngày
11,24 $ - 11,36 $
Phạm vi một năm
8,74 $ - 11,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,39 N
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 163,59 Tr | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 48,99 Tr | 0,99% |
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 4,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | -0,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,04 Tr | -8,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,95 Tr | -21,92% |
Tổng tài sản | 464,83 Tr | 2,15% |
Tổng nợ | 235,47 Tr | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 4,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,88 Tr | -75,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | 44,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,03 Tr | -16,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,98 Tr | -290,78% |
Dòng tiền tự do | 7,45 Tr | -5,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
1.100