Trang chủC9Q • SGX
add
Sinostar Pec Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,62 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,75 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 677,22 Tr | -39,81% |
Chi phí hoạt động | 53,12 Tr | 626,32% |
Thu nhập ròng | -40,63 Tr | -315,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,00 | -457,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,92 Tr | -85,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,32 Tr | -39,29% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -17,63% |
Tổng nợ | 487,65 Tr | -24,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,63 Tr | -315,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,03 Tr | -83,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 Tr | -294,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,52 Tr | 86,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -773,00 N | 30,36% |
Dòng tiền tự do | 25,46 Tr | -70,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
677