Trang chủC79 • ASX
add
Chrysos Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,42 $
Mức chênh lệch một ngày
7,35 $ - 7,57 $
Phạm vi một năm
3,43 $ - 7,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
863,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
471,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,51 Tr | 40,17% |
Chi phí hoạt động | 12,97 Tr | 33,80% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -333,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,17 | -266,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 Tr | 53,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.155,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,52 Tr | -64,76% |
Tổng tài sản | 264,31 Tr | 8,65% |
Tổng nợ | 66,01 Tr | 46,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -333,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 Tr | -12,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,43 Tr | 0,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,64 Tr | 6.895,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | 77,09% |
Dòng tiền tự do | -8,37 Tr | 16,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
207