Trang chủC29 • ASX
add
C29 Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
320,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 218,35% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -218,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 Tr | -255,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -52,93% |
Tổng tài sản | 3,39 Tr | -55,86% |
Tổng nợ | 115,74 N | -50,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -203,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -209,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -218,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -349,12 N | 27,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -394,25 N | -64,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 N | -100,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -756,81 N | -218,79% |
Dòng tiền tự do | 366,40 N | 33,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web