Trang chủC26 • FRA
add
CellaVision AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,28 €
Mức chênh lệch một ngày
16,94 € - 17,20 €
Phạm vi một năm
13,10 € - 25,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T SEK
Số lượng trung bình
173,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,80 Tr | 14,54% |
Chi phí hoạt động | 80,09 Tr | 9,35% |
Thu nhập ròng | 41,52 Tr | 37,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,31 | 20,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,74 | 38,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,46 Tr | 36,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,32 Tr | 9,18% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 7,16% |
Tổng nợ | 205,34 Tr | -4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,52 Tr | 37,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,43 Tr | -13,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,19 Tr | -25,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 Tr | 65,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,89 Tr | -27,46% |
Dòng tiền tự do | 27,80 Tr | -35,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
228