Trang chủC1CI34 • BVMF
add
Crown Castle International Corp Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
126,22 R$
Phạm vi một năm
124,39 R$ - 173,65 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
41,54 T USD
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -4,25% |
Chi phí hoạt động | 274,00 Tr | -13,29% |
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | 15,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,45 | 21,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -2,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 683,00 Tr | -2,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,00 Tr | -39,35% |
Tổng tài sản | 31,64 T | -17,28% |
Tổng nợ | 33,02 T | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -39,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | 15,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 832,00 Tr | 8,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,00 Tr | 18,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -568,00 Tr | -40,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -112,12% |
Dòng tiền tự do | 477,62 Tr | 9,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.900