Trang chủC04 • SGX
add
CASA Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
30,92 N
Tỷ số P/E
2,95
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,89 Tr | -6,48% |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | 0,22% |
Thu nhập ròng | -877,00 N | -123,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,93 | -125,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -608,50 N | -56,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,08 Tr | -8,43% |
Tổng tài sản | 97,88 Tr | -5,89% |
Tổng nợ | 34,89 Tr | -5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -877,00 N | -123,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,00 N | 2.040,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 256,50 N | -98,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,00 N | 88,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 449,00 N | -96,71% |
Dòng tiền tự do | -704,81 N | -42,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
95