Trang chủBZYR • OTCMKTS
add
Burzynski Research Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 Tr USD
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 369,80 N | 46,68% |
Thu nhập ròng | -369,84 N | -46,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 N | -12,96% |
Tổng tài sản | 1,62 N | -10,07% |
Tổng nợ | 89,25 N | 1.322,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -87,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70.788,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 857,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -369,84 N | -46,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,10 N | -23,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,02 N | 23,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 919,00 | -26,42% |
Dòng tiền tự do | -270,44 N | -21,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1