Trang chủBZUN • NASDAQ
add
Baozun Inc
4,77 $
Sau giờ giao dịch:(1,26%)+0,060
4,83 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:16:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,46 $
Mức chênh lệch một ngày
4,46 $ - 4,88 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 4,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
275,93 Tr USD
Số lượng trung bình
455,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 9,84% |
Thu nhập ròng | -33,96 Tr | -10,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 | -3,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,58 Tr | 16,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -188,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | -1,80% |
Tổng tài sản | 9,62 T | -3,24% |
Tổng nợ | 3,95 T | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,96 Tr | -10,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6.887