Trang chủBZT • LON
add
Bezant Resources plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,080 GBX - 0,10 GBX
Phạm vi một năm
0,018 GBX - 0,14 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
13,81 Tr GBP
Số lượng trung bình
156,56 Tr
Tỷ số P/E
3,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 172,00 N | -0,86% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 921,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -171,75 N | 0,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,00 N | -27,56% |
Tổng tài sản | 10,84 Tr | 68,51% |
Tổng nợ | 907,00 N | -6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 921,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,00 N | -108,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,50 N | -82,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 346,00 N | 1.456,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,50 N | 106,19% |
Dòng tiền tự do | 12,50 N | 112,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6