Trang chủBZAI • NASDAQ
add
Blaize Holdings Inc
3,35 $
Sau giờ giao dịch:(1,44%)+0,048
3,40 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:14:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 $
Mức chênh lệch một ngày
3,21 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 19,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,78 Tr USD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 Tr | 788,79% |
Chi phí hoạt động | 23,06 Tr | 107,74% |
Thu nhập ròng | -29,59 Tr | -143,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 N | 72,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,43 Tr | -95,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,59 Tr | -67,28% |
Tổng tài sản | 53,83 Tr | -50,34% |
Tổng nợ | 58,64 Tr | -69,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -65,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -610,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,59 Tr | -143,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,43 Tr | -15,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | -120,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,00 N | -99,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,36 Tr | -120,37% |
Dòng tiền tự do | 25,29 Tr | 375,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
232