Trang chủBYS • SWX
add
Bystronic AG
Giá đóng cửa hôm trước
287,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
272,50 CHF - 287,50 CHF
Phạm vi một năm
223,50 CHF - 407,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
501,33 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 152,30 Tr | -7,95% |
Chi phí hoạt động | 95,90 Tr | -12,42% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | 37,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,24 | 32,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,00 N | 100,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,70 Tr | 0,99% |
Tổng tài sản | 858,40 Tr | -12,42% |
Tổng nợ | 243,00 Tr | -17,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 615,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | 37,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,60 Tr | 2,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 Tr | 85,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,30 Tr | 65,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,65 Tr | 60,91% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | 67,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
2.940