Trang chủBYRN • NASDAQ
add
Byrna Technologies Inc
19,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)+0,030
20,00 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:52:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,31 $
Mức chênh lệch một ngày
19,94 $ - 21,11 $
Phạm vi một năm
13,10 $ - 34,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
453,40 Tr USD
Số lượng trung bình
480,85 N
Tỷ số P/E
31,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,50 Tr | 40,63% |
Chi phí hoạt động | 14,24 Tr | 33,73% |
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | 16,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | -16,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 Tr | 72,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,98 Tr | -47,62% |
Tổng tài sản | 77,45 Tr | 34,64% |
Tổng nợ | 17,31 Tr | 41,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 Tr | 16,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,46 Tr | -382,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,71 Tr | 1.001,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,00 N | 107,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -668,00 N | -209,15% |
Dòng tiền tự do | -7,79 Tr | -1.246,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
167