Trang chủBYRN • NASDAQ
add
Byrna Technologies Inc
18,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,46 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:22 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,79 $
Mức chênh lệch một ngày
18,08 $ - 19,97 $
Phạm vi một năm
13,68 $ - 34,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
419,51 Tr USD
Số lượng trung bình
618,93 N
Tỷ số P/E
27,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,18 Tr | 35,13% |
Chi phí hoạt động | 14,06 Tr | 15,39% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 118,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | 61,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 188,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 Tr | 174,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 Tr | -55,19% |
Tổng tài sản | 78,56 Tr | 33,15% |
Tổng nợ | 15,42 Tr | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 118,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | -62,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,17 Tr | 270,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 N | 100,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -506,00 N | 89,26% |
Dòng tiền tự do | -6,50 Tr | -151,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
167