Trang chủBYND • NASDAQ
add
Beyond Meat Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 7,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
907,46 Tr USD
Số lượng trung bình
329,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,96 Tr | -19,56% |
Chi phí hoạt động | 43,47 Tr | -8,77% |
Thu nhập ròng | -29,24 Tr | 15,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,01 | -5,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 24,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,91 Tr | 13,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,50 Tr | -28,56% |
Tổng tài sản | 691,74 Tr | -2,74% |
Tổng nợ | 1,37 T | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -677,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,24 Tr | 15,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,21 Tr | -107,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | -231,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,23 Tr | 32.089,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | 109,32% |
Dòng tiền tự do | -35,55 Tr | -5.143,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
754