Trang chủBYKE • NSE
add
Byke Hospitality Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
80,51 ₹ - 83,88 ₹
Phạm vi một năm
57,80 ₹ - 107,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T INR
Số lượng trung bình
86,52 N
Tỷ số P/E
92,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,65 Tr | 16,53% |
Chi phí hoạt động | 146,18 Tr | 54,23% |
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | -65,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -70,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,58 Tr | 31,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,00 Tr | -20,90% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 21,25% |
Tổng nợ | 987,61 Tr | 52,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | -65,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
900