Trang chủBYGGP • STO
add
ByggPartner Gruppen AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
34,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
33,20 kr - 34,30 kr
Phạm vi một năm
13,15 kr - 35,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T SEK
Số lượng trung bình
19,62 N
Tỷ số P/E
18,87
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -1,16% |
Chi phí hoạt động | 41,18 Tr | 2,20% |
Thu nhập ròng | 32,09 Tr | 44,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 45,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,75 Tr | 39,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,00 N | -95,84% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -0,09% |
Tổng nợ | 1,22 T | -3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,09 Tr | 44,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,16 Tr | -1,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -815,00 N | 80,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,30 Tr | 1,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -956,00 N | 78,46% |
Dòng tiền tự do | 8,47 Tr | 16,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
914