Trang chủBYFC • NASDAQ
add
Broadway Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 $
Mức chênh lệch một ngày
6,39 $ - 6,39 $
Phạm vi một năm
5,71 $ - 9,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,96 Tr USD
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,67%
0,75%
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,38 Tr | 8,82% |
Chi phí hoạt động | 7,44 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 603,00 N | 124,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | 106,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,51 Tr | -67,14% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -10,23% |
Tổng nợ | 941,64 Tr | -13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 603,00 N | 124,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106