Trang chủBYFC • NASDAQ
add
Broadway Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 $
Mức chênh lệch một ngày
6,06 $ - 6,23 $
Phạm vi một năm
4,68 $ - 9,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,50 Tr USD
Số lượng trung bình
5,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,64 Tr | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 8,18 Tr | 5,81% |
Thu nhập ròng | -451,00 N | -175,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,90 | -171,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,21 Tr | 116,34% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -10,25% |
Tổng nợ | 943,81 Tr | -13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -451,00 N | -175,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106