Trang chủBYDDF • OTCMKTS
add
BYD Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
12,32 $
Mức chênh lệch một ngày
12,20 $ - 12,43 $
Phạm vi một năm
10,37 $ - 20,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
920,24 T HKD
Số lượng trung bình
280,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 194,98 T | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 23,04 T | -7,22% |
Thu nhập ròng | 7,82 T | -32,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -30,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | -40,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,14 T | 1,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,25 T | 91,04% |
Tổng tài sản | 901,93 T | 18,01% |
Tổng nợ | 643,53 T | 8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,82 T | -32,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,01 T | -78,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,08 T | -72,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,00 T | 13.000,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,75 T | -33,10% |
Dòng tiền tự do | -83,12 T | -112,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 2, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
885.400