Trang chủBYD • TSE
add
Boyd Group Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
223,50 $
Mức chênh lệch một ngày
214,93 $ - 223,66 $
Phạm vi một năm
186,10 $ - 258,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T CAD
Số lượng trung bình
81,32 N
Tỷ số P/E
404,45
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 780,41 Tr | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 331,87 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -49,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -50,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -10,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,99 Tr | 6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,68 Tr | -5,44% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 1,33% |
Tổng nợ | 1,65 T | 1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 Tr | -49,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,44 Tr | 26,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,03 Tr | 35,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,79 Tr | -516,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,40 Tr | 1.676,35% |
Dòng tiền tự do | 78,54 Tr | 104,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
13.449