Trang chủBYD • BKK
add
BYD_BEYOND SECURITIES
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,42 ฿ - 0,46 ฿
Phạm vi một năm
0,28 ฿ - 1,82 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T THB
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,23 T | -1.223,14% |
Chi phí hoạt động | 142,81 Tr | 8,87% |
Thu nhập ròng | -2,43 T | -7.990,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 108,77 | 602,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,27 Tr | -12,53% |
Tổng tài sản | 5,70 T | -54,84% |
Tổng nợ | 778,95 Tr | 72,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -143,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 T | -7.990,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,82 Tr | 187,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,22 Tr | 105,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,87 Tr | -103,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,17 Tr | 161,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
295