Trang chủBYAH • NASDAQ
add
Park Ha Biological Technology Co Ltd
0,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,93%)+0,0022
0,24 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 18:56:25 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 41,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 Tr USD
Số lượng trung bình
198,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 619,60 N | 45,29% |
Chi phí hoạt động | 10,45 Tr | 3.054,40% |
Thu nhập ròng | -9,92 Tr | -40.664,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 N | -28.035,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,85 Tr | -19.097,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | 44,99% |
Tổng tài sản | 5,83 Tr | 172,51% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | 47,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -422,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -567,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,92 Tr | -40.664,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,72 N | 684,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -1.736,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | 10.260,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 401,89 N | 890,60% |
Dòng tiền tự do | 3,82 Tr | 11.306,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
17