Trang chủBY • CNSX
add
Beyond Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 440,83 N | -71,89% |
Thu nhập ròng | -416,40 N | 64,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,63 N | 16,18% |
Tổng tài sản | 358,40 N | -16,45% |
Tổng nợ | 323,06 N | 55,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -399,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 957,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,40 N | 64,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,32 N | 79,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,02 N | -78,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,30 N | 81,32% |
Dòng tiền tự do | -827,65 N | 4,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web