Trang chủBXN • ASX
add
Bioxyne Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,67%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,36 Tr | 251,01% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | 37,07% |
Thu nhập ròng | 811,86 N | 256,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,71 | 144,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 826,43 N | 372,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 Tr | 645,88% |
Tổng tài sản | 19,58 Tr | 192,29% |
Tổng nợ | 7,47 Tr | 119,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 811,86 N | 256,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | 346,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,80 N | -60,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 102,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 Tr | 1.102,75% |
Dòng tiền tự do | 776,17 N | 382,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
16