Trang chủBXN • ASX
add
Bioxyne Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,39 Tr
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,93 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | — |
Thu nhập ròng | 811,86 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 811,44 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 Tr | 645,88% |
Tổng tài sản | 20,90 Tr | 212,08% |
Tổng nợ | 9,53 Tr | 180,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 811,86 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -555,58 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 248,92 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
16