Trang chủBWYS • KLSE
add
BWYS Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
230,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
471,16 N
Tỷ số P/E
22,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,50 Tr | 18,86% |
Chi phí hoạt động | 6,11 Tr | -16,99% |
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 171,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 128,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,24 Tr | 71,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,60 Tr | 137,22% |
Tổng tài sản | 414,29 Tr | 21,28% |
Tổng nợ | 189,87 Tr | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | 171,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,28 Tr | -303,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,62 Tr | 175,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,29 Tr | 1.509,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,63 Tr | 564,83% |
Dòng tiền tự do | -2,53 Tr | 37,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
296