Trang chủBWYS • KLSE
add
BWYS Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
225,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
626,47 N
Tỷ số P/E
17,38
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,84 Tr | 29,99% |
Chi phí hoạt động | 6,65 Tr | -30,19% |
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 192,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | 124,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,95 Tr | 48,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,81 Tr | -30,80% |
Tổng tài sản | 434,06 Tr | 9,12% |
Tổng nợ | 205,32 Tr | 12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 192,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,00 N | -267,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,27 Tr | -729,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,22 Tr | -88,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,33 Tr | -132,94% |
Dòng tiền tự do | -23,21 Tr | -830,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
296