Trang chủBWYS • KLSE
add
BWYS Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
194,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
581,30 N
Tỷ số P/E
26,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,33 Tr | -12,32% |
Chi phí hoạt động | 6,59 Tr | -3,78% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 11,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,06 Tr | 11,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,94 Tr | 105,98% |
Tổng tài sản | 399,18 Tr | 18,31% |
Tổng nợ | 178,72 Tr | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | -1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | -20,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 633,00 N | -39,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,66 Tr | -4.368,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,82 Tr | -1.116,06% |
Dòng tiền tự do | 4,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
296