Trang chủBWXT • NYSE
add
BWX Technologies Inc
129,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,99%)+1,28
131,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:17:18 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
128,94 $
Mức chênh lệch một ngày
128,52 $ - 130,00 $
Phạm vi một năm
84,21 $ - 136,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,85 T USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
41,24
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 682,26 Tr | 12,96% |
Chi phí hoạt động | 87,89 Tr | 33,51% |
Thu nhập ròng | 75,46 Tr | 10,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,06 | -2,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 19,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,22 Tr | -2,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,44 Tr | 20,79% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 9,54% |
Tổng nợ | 1,95 T | 6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,46 Tr | 10,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,65 Tr | 53,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,35 Tr | -415,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,79 Tr | 363,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,62 Tr | 37,16% |
Dòng tiền tự do | -12,01 Tr | 54,42% |
Giới thiệu
BWX Technologies, Inc. is a company headquartered in Lynchburg, Virginia that supplies nuclear components and fuel internationally. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1867
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.700