Trang chủBWXT • NYSE
add
BWX Technologies Inc
168,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,40%)+0,67
169,00 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:42:35 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
170,10 $
Mức chênh lệch một ngày
168,32 $ - 171,50 $
Phạm vi một năm
84,21 $ - 189,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,39 T USD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
52,52
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,04 Tr | 12,12% |
Chi phí hoạt động | 105,50 Tr | 34,60% |
Thu nhập ròng | 78,39 Tr | 7,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | -4,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | 24,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,16 Tr | 1,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,98 Tr | -23,49% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 30,22% |
Tổng nợ | 2,52 T | 36,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,39 Tr | 7,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,04 Tr | 141,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -473,13 Tr | -1.461,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,04 Tr | 1.016,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,82 Tr | -783,32% |
Dòng tiền tự do | 115,97 Tr | 379,93% |
Giới thiệu
BWX Technologies, Inc. is a company headquartered in Lynchburg, Virginia that supplies nuclear components and fuel internationally. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1867
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.700