Trang chủBWR • CVE
add
BWR Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,06 N | -52,94% |
Thu nhập ròng | -36,06 N | 54,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,33 N | 38,08% |
Tổng tài sản | 19,36 N | 27,04% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -358,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,06 N | 54,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,13 N | -181,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,13 N | -48,36% |
Dòng tiền tự do | -10,48 N | -153,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web