Trang chủBWN • ASX
add
Bhagwan Marine Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
199,95 N
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,45 Tr | -19,13% |
Chi phí hoạt động | 9,64 Tr | 4,12% |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 211,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 285,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,16 Tr | -19,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,19 Tr | 1.098,52% |
Tổng tài sản | 281,79 Tr | 10,87% |
Tổng nợ | 113,98 Tr | -35,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 211,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,39 Tr | -8,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,40 Tr | -187,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,05 Tr | 372,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,04 Tr | 1.706,29% |
Dòng tiền tự do | -611,06 N | -126,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.000