Trang chủBWMX • NYSE
add
Betterware de Mexico SAPI de CV
Giá đóng cửa hôm trước
10,81 $
Mức chênh lệch một ngày
10,76 $ - 11,03 $
Phạm vi một năm
10,05 $ - 21,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
405,07 Tr USD
Số lượng trung bình
31,18 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
13,79%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | 31,77% |
Thu nhập ròng | -115,61 Tr | -158,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | -154,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,84 | 17,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,54 Tr | -70,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -161,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,38 Tr | -36,22% |
Tổng tài sản | 10,88 T | -3,90% |
Tổng nợ | 9,69 T | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,61 Tr | -158,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,07 Tr | 15,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,06 Tr | 647,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -527,00 Tr | 2,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,87 Tr | 54,10% |
Dòng tiền tự do | -387,45 Tr | -294,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.484