Trang chủBWMX • NYSE
add
Betterware de Mexico SAPI de CV
Giá đóng cửa hôm trước
14,01 $
Mức chênh lệch một ngày
13,83 $ - 14,43 $
Phạm vi một năm
7,00 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
530,27 Tr USD
Số lượng trung bình
42,32 N
Tỷ số P/E
16,67
Tỷ lệ cổ tức
8,19%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | -22,17% |
Thu nhập ròng | 314,20 Tr | 379,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | 375,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,42 | 73,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 722,15 Tr | 361,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,52 Tr | 5,42% |
Tổng tài sản | 10,11 T | -7,06% |
Tổng nợ | 8,82 T | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,20 Tr | 379,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 570,62 Tr | 55,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,58 Tr | -121,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -617,31 Tr | -17,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,26 Tr | 45,48% |
Dòng tiền tự do | 379,01 Tr | 197,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.595