Trang chủBWIN • NASDAQ
add
Baldwin Insurance Group Inc
38,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,63 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,05 $
Mức chênh lệch một ngày
38,16 $ - 38,95 $
Phạm vi một năm
31,47 $ - 55,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T USD
Số lượng trung bình
504,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,40 Tr | 8,69% |
Chi phí hoạt động | 85,48 Tr | 19,82% |
Thu nhập ròng | 13,94 Tr | -35,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -40,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 16,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,75 Tr | 25,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,78 Tr | -27,05% |
Tổng tài sản | 3,55 T | 1,10% |
Tổng nợ | 2,50 T | 2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,94 Tr | -35,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,98 Tr | -2.227,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,61 Tr | -119,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,89 Tr | 246,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,71 Tr | -286,40% |
Dòng tiền tự do | -159,31 Tr | -646,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000