Trang chủBWIN • NASDAQ
add
Baldwin Insurance Group Inc
36,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,41 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:45:16 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,72 $
Mức chênh lệch một ngày
34,78 $ - 36,50 $
Phạm vi một năm
31,47 $ - 42,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T USD
Số lượng trung bình
564,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,94 Tr | 10,67% |
Chi phí hoạt động | 77,30 Tr | 7,65% |
Thu nhập ròng | -8,38 Tr | 52,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,47 | 57,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 13,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,91 Tr | 11,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,76 Tr | 130,18% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 3,37% |
Tổng nợ | 2,50 T | 6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,38 Tr | 52,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 Tr | 116,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,99 Tr | -57,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,58 Tr | -1.674,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,46 Tr | 16,44% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | 92,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000