Trang chủBWF • ASX
add
Blackwall Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
85,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 149,50 N | -50,90% |
Chi phí hoạt động | 2,00 N | -55,56% |
Thu nhập ròng | -5,92 Tr | -184,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,96 N | -479,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,50 N | -195,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,00 N | -98,29% |
Tổng tài sản | 50,14 Tr | -31,26% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | -53,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,92 Tr | -184,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,00 N | -166,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 643,50 N | 161,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,00 N | -10,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,50 N | -150,50% |
Dòng tiền tự do | -121,44 N | -197,20% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2