Trang chủBVS • NASDAQ
add
Bioventus Inc
8,87 $
Sau giờ giao dịch:(6,68%)-0,59
8,28 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 17:32:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,16 $
Mức chênh lệch một ngày
8,84 $ - 9,35 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 14,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
743,38 Tr USD
Số lượng trung bình
299,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,96 Tr | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 86,91 Tr | 15,65% |
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | 33,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | 42,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,91 Tr | 7,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,07 Tr | 60,56% |
Tổng tài sản | 769,49 Tr | -5,13% |
Tổng nợ | 582,66 Tr | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | 33,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,32 Tr | 224,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,00 N | 96,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,00 N | -95,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,08 Tr | 532,47% |
Dòng tiền tự do | 13,68 Tr | 251,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.030