Trang chủBVS • ASX
add
Bravura Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,08 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 2,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
977,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,96 Tr | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 9,49 Tr | -18,54% |
Thu nhập ròng | 30,62 Tr | 3.789,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,13 | 3.725,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,81 Tr | 255,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,84 Tr | 71,88% |
Tổng tài sản | 301,83 Tr | 26,43% |
Tổng nợ | 174,25 Tr | 51,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,62 Tr | 3.789,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,55 Tr | 256,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,50 N | 44,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | 30,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,94 Tr | 391,23% |
Dòng tiền tự do | 9,61 Tr | 139,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.085