Trang chủBVIC • IDX
add
Bank Victoria International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
99,00 Rp - 103,00 Rp
Phạm vi một năm
70,00 Rp - 149,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 NT IDR
Số lượng trung bình
18,72 Tr
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,69 T | 34,34% |
Chi phí hoạt động | 120,97 T | 5,96% |
Thu nhập ròng | 89,96 T | 121,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,74 | 65,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 NT | 73,58% |
Tổng tài sản | 33,01 NT | 13,84% |
Tổng nợ | 28,66 NT | 14,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,96 T | 121,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 NT | 44,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 NT | 90,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 NT | 30,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 NT | 704,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
734