Trang chủBVIC • IDX
add
Bank Victoria International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
113,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
111,00 Rp - 114,00 Rp
Phạm vi một năm
70,00 Rp - 149,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 NT IDR
Số lượng trung bình
17,15 Tr
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 193,80 T | -4,92% |
Chi phí hoạt động | 123,14 T | 3,28% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | -66,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -65,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 62,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 NT | 177,05% |
Tổng tài sản | 34,33 NT | 17,11% |
Tổng nợ | 29,96 NT | 17,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | -66,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -485,32 T | -128,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -834,63 T | -290,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 NT | 226,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 570,60 T | -12,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
739