Trang chủBVCL • NSE
add
Barak Valley Cements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,02 ₹ - 38,00 ₹
Phạm vi một năm
34,06 ₹ - 76,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
852,48 Tr INR
Số lượng trung bình
22,04 N
Tỷ số P/E
16,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,57 Tr | -15,50% |
Chi phí hoạt động | 382,69 Tr | -19,53% |
Thu nhập ròng | 11,83 Tr | 201,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 219,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,93 Tr | 14,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,84 Tr | 133,52% |
Tổng tài sản | 2,19 T | -6,54% |
Tổng nợ | 936,64 Tr | -17,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,83 Tr | 201,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
288