Trang chủBVCL • NSE
add
Barak Valley Cements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,26 ₹ - 47,80 ₹
Phạm vi một năm
34,06 ₹ - 69,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T INR
Số lượng trung bình
21,08 N
Tỷ số P/E
30,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 575,22 Tr | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 334,18 Tr | 5,57% |
Thu nhập ròng | 13,30 Tr | -58,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -60,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,88 Tr | -37,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,84 Tr | 1,02% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,30 Tr | -58,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
296