Trang chủBVCI • CNSX
add
Blockchain Venture Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 162,24 N | -74,74% |
Thu nhập ròng | -372,79 N | 33,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,37 N | 81,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,41 N | -27,37% |
Tổng tài sản | 58,48 N | -20,01% |
Tổng nợ | 4,43 Tr | 57,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -690,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,79 N | 33,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,71 N | 87,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,73 N | -48,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,00 | 100,03% |
Dòng tiền tự do | -179,37 N | 32,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5