Trang chủBVB • ETR
add
Borussia Dortmund GmbH & Co KGaA
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 €
Mức chênh lệch một ngày
3,32 € - 3,37 €
Phạm vi một năm
2,78 € - 4,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
368,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
139,55 N
Tỷ số P/E
57,00
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,64%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,73 Tr | -17,17% |
Chi phí hoạt động | 129,97 Tr | -14,52% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -39,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,75 | -68,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,25 Tr | 4,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,63 Tr | 373,23% |
Tổng tài sản | 615,65 Tr | 4,40% |
Tổng nợ | 289,32 Tr | 10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -39,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | -92,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,12 Tr | 245,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -959,00 N | 94,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,51 Tr | 567,38% |
Dòng tiền tự do | 28,72 Tr | 1.078,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
1.057