Trang chủBVA • CVE
add
Bravada Gold Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
109,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,65 N | -44,72% |
Thu nhập ròng | -139,94 N | 29,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,65 N | 31,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,00 | -99,94% |
Tổng tài sản | 547,76 N | -29,96% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | 32,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -638,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,94 N | 29,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,88 N | 97,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,78 N | 105,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 N | -100,80% |
Dòng tiền tự do | 82,27 N | 173,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web